Từ đồng nghĩa với "võ sinh"

võ sinh học viên học trò người học võ
võ sư thầy dạy võ người tập võ người luyện võ
học sinh võ người theo học người tham gia người thực hành
người rèn luyện người đam mê võ thuật người tập luyện người theo đuổi
người nghiên cứu võ người tham gia lớp học người tham gia khóa học người học hỏi