Từ đồng nghĩa với "võ trang"

vũ trang vũ khí binh khí quân trang
quân sự chiến tranh chiến đấu bảo vệ
phòng thủ tấn công đối kháng kháng chiến
vận động quân sự hành động quân sự công kích đánh nhau
đối đầu thực hiện chiến dịch quân đội lực lượng vũ trang