Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"võ tướng"
tướng
tướng lĩnh
tướng quân
chỉ huy
đại tướng
tướng soái
tướng mạo
tổng tư lệnh
lãnh đạo quân đội
thống lĩnh
tướng cầm quân
tướng trận
tướng sĩ
tướng lĩnh quân đội
tướng quân đội
tướng chiến
tướng chỉ huy
tướng bậc cao
tướng cấp cao
tướng chiến lược