Từ đồng nghĩa với "võ vẽ"

biết chút biết ít mới biết chưa thông thạo
hơi biết biết qua biết một ít có chút kiến thức
có hiểu biết nắm bắt sơ lược có biết biết lơ mơ
biết đại khái biết lướt qua biết một phần có chút hiểu biết
biết mơ hồ biết lơ mơ biết không sâu biết không rõ