Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"võ vẽ"
biết chút
biết ít
mới biết
chưa thông thạo
hơi biết
biết qua
biết một ít
có chút kiến thức
có hiểu biết
nắm bắt sơ lược
có biết
biết lơ mơ
biết đại khái
biết lướt qua
biết một phần
có chút hiểu biết
biết mơ hồ
biết lơ mơ
biết không sâu
biết không rõ