Từ đồng nghĩa với "võ đải"

vũ đài đấu trường sân đấu sân khấu
đấu võ sân thi đấu sân vận động sân chơi
địa điểm thi đấu sân thể thao sân biểu diễn sân khấu biểu diễn
sân khấu võ thuật sân khấu nghệ thuật sân khấu thể thao sân khấu chính trị
sân khấu văn hóa sân khấu giải trí sân khấu truyền hình sân khấu điện ảnh