Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"võng giá"
võng lọng
võng
giá
kiệu
bệ
thuyền
xe
cỗ
máng
giường
chõng
bạt
túi
hòm
bình
cái
đồ
phương tiện
dụng cụ
hệ thống