Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"võng lọng"
võng
lọng
mành
lưới
mạng
tấm
bạt
vải
khung
bóng
che
nệm
gối
đệm
tấm chắn
vùng nghỉ
chỗ nằm
bãi nghỉ
mái che
vùng đệm