Từ đồng nghĩa với "vùng vẫy"

vật lộn sống chật vật đấu tranh cố gắng
phấn đấu khổ sở khó khăn dằn vặt
đau đớn tranh giành quanh co xé rách
chật vật gắng sức nỗ lực vùng vẫy
bứt phá chống chọi kháng cự đối kháng