Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vùng vẫy"
vật lộn
sống chật vật
đấu tranh
cố gắng
phấn đấu
khổ sở
khó khăn
dằn vặt
đau đớn
tranh giành
quanh co
xé rách
chật vật
gắng sức
nỗ lực
vùng vẫy
bứt phá
chống chọi
kháng cự
đối kháng