Từ đồng nghĩa với "vùng vẫy gì được"

vùng vẫy bơi lội vẫy vùng thỏa sức
tự do khám phá di chuyển lướt sóng
chơi đùa nhảy múa vui vẻ thích thú
hứng khởi tung tăng đi lang thang đi dạo
thả mình tự tại thong dong vui chơi