Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vùng vẫy gì được"
vùng vẫy
bơi lội
vẫy vùng
thỏa sức
tự do
khám phá
di chuyển
lướt sóng
chơi đùa
nhảy múa
vui vẻ
thích thú
hứng khởi
tung tăng
đi lang thang
đi dạo
thả mình
tự tại
thong dong
vui chơi