Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vú sữa"
vú
sữa
vú đàn bà
vú vê
vú sữa chín
vú sữa xanh
cây vú sữa
quả vú sữa
vú sữa ngọt
vú sữa thơm
vú sữa dại
vú sữa lùn
vú sữa lớn
vú sữa nhỏ
vú sữa tròn
vú sữa tím
vú sữa lục
vú sữa nhựa
vú sữa chua
vú sữa ngâm