Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vú đá"
vú đá
bầu vú đá
đá vú
đá hình vú
đá thạch nhũ
thạch nhũ
vú nhũ
vú hang
đá vú hang
vú đá tự nhiên
vú đá nhân tạo
vú đá khoáng
vú đá thiên nhiên
vú đá hình bầu
vú đá hình cầu
vú đá hình chóp
vú đá hình tròn
vú đá hình thù
vú đá lồi
vú đá lõm