Từ đồng nghĩa với "vúc vắc"

nhâng nháo vênh vang vục chúi
múc xúc đầy bật dậy
tung vấp ngã chạy
điệu bộ hăng hái năng nổ sôi nổi
hối hả vội vàng khẩn trương nhanh nhẹn