Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vúcaosucv vú caosu"
vú cao su
núm vú
nắp chai
vú giả
vú sữa
vú em
vú bầu
vú đá
vú nhựa
vú silicone
vú trẻ em
vú lúa
vú bưởi
vú dừa
vú măng
vú bắp
vú bầu dục
vú tròn
vú hình chóp
vú hình cầu