Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"văn bia"
bia
văn bản
khắc
văn khắc
biểu ngữ
tấm bia
văn thư
tài liệu
chứng tích
di sản
văn hóa
tượng đài
bảng hiệu
văn bản khắc
văn bản ghi
văn bản lưu trữ
văn bản cổ
văn bản lịch sử
văn bản nghệ thuật
văn bản tôn giáo