Từ đồng nghĩa với "văn công"

diễn viên nghệ sĩ người biểu diễn diễn công
đoàn văn công sân khấu văn nghệ biểu diễn
văn nghệ sĩ nghệ thuật vũ công kịch sĩ
người làm nghệ thuật người trình diễn người sáng tác người tổ chức sự kiện
người dẫn chương trình người làm chương trình người hoạt náo người giải trí