Từ đồng nghĩa với "văn hoá phẩm"

sản phẩm văn hóa tác phẩm văn hóa sách báo
tạp chí phim nhạc hội họa
nghệ thuật văn học truyền thông sản phẩm nghệ thuật
vật phẩm văn hóa đồ lưu niệm sản phẩm giải trí sản phẩm truyền thông
sản phẩm giáo dục tài liệu văn hóa sản phẩm sáng tạo sản phẩm văn nghệ