Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"văn hổi"
khôi phục
hồi phục
trở lại
đưa về
làm lại
tái lập
phục hồi
cải chính
sửa chữa
điều chỉnh
hòa bình
ổn định
làm hòa
hòa giải
tái thiết
cân bằng
làm cho yên ổn
làm cho bình thường
trật tự
hòa hợp