Từ đồng nghĩa với "văn mình"

văn minh tiến bộ phát triển văn hóa
khoa học công nghệ đạo đức tri thức
tinh hoa chất lượng đời sống xã hội
tinh thần nhân văn thành tựu cải cách
đổi mới hòa bình hợp tác phồn vinh