Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"văn mình"
văn minh
tiến bộ
phát triển
văn hóa
khoa học
công nghệ
đạo đức
tri thức
tinh hoa
chất lượng
đời sống
xã hội
tinh thần
nhân văn
thành tựu
cải cách
đổi mới
hòa bình
hợp tác
phồn vinh