Từ đồng nghĩa với "văn phòng phẩm"

đồ dùng văn phòng văn phòng phẩm giấy giấy viết
giấy ghi chú giấy tiêu đề giấy viết thư bút
phong bì giấy bút vật liệu đồ dùng học tập
bảng trắng bảng ghi chú bút bi bút chì
bìa hồ sơ kẹp giấy sổ tay bảng kẹp