Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"văn phòng phẩm"
đồ dùng văn phòng
văn phòng phẩm
giấy
giấy viết
giấy ghi chú
giấy tiêu đề
giấy viết thư
bút
phong bì
giấy bút
vật liệu
đồ dùng học tập
bảng trắng
bảng ghi chú
bút bi
bút chì
bìa hồ sơ
kẹp giấy
sổ tay
bảng kẹp