Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"văn quan"
quan văn
nhà nho
trí thức
nhà chính trị
nhà tư tưởng
nhà văn
nhà nghiên cứu
nhà lý luận
nhà phân tích
nhà chiến lược
nhà hoạch định
nhà lãnh đạo
nhà tư vấn
nhà phê bình
nhà bình luận
nhà hoạt động
nhà giáo
nhà báo
nhà thơ
nhà biên soạn