Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"văn sách"
mưu kế
sách lược
chiến lược
kế hoạch
đề án
chương trình
tài liệu
bài luận
bài viết
văn bản
bài văn
bài thuyết trình
bài nghiên cứu
phân tích
trình bày
diễn giải
lập luận
tư duy
ý tưởng
quan điểm