Từ đồng nghĩa với "văn sách"

mưu kế sách lược chiến lược kế hoạch
đề án chương trình tài liệu bài luận
bài viết văn bản bài văn bài thuyết trình
bài nghiên cứu phân tích trình bày diễn giải
lập luận tư duy ý tưởng quan điểm