Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"văn thư"
công văn
giấy tờ
tài liệu
hồ sơ
biên bản
thư tín
thông báo
báo cáo
sổ sách
tờ trình
quyết định
thư từ
văn bản
bản sao
tài liệu lưu trữ
văn phòng
cán bộ văn thư
công tác văn thư
người làm văn thư
bộ phận văn thư