Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"văng"
bắn tung tóe
bắn toé
bùng nổ
văng ra
văng lên
tóe
bắn lên
làm bắn toé
té
văng
văng vẳng
văng vẳng
văng vẳng
văng vẳng
văng vẳng
văng vẳng
văng vẳng
văng vẳng
văng vẳng
văng vẳng