Từ đồng nghĩa với "văng"

bắn tung tóe bắn toé bùng nổ văng ra
văng lên tóe bắn lên làm bắn toé
văng văng vẳng văng vẳng
văng vẳng văng vẳng văng vẳng văng vẳng
văng vẳng văng vẳng văng vẳng văng vẳng