Từ đồng nghĩa với "văng tê"

bừa bãi lung tung tùy tiện không có quy tắc
vô tổ chức không có kế hoạch vô tội vạ không để ý
không quan tâm mặc kệ thả lỏng xả stress
vô tư không suy nghĩ không cẩn thận để tự nhiên
tùy hứng không chừng mực không kiềm chế vô ý thức