Từ đồng nghĩa với "văng vắng"

vang vọng vọng vang hát vọng
tiếng vọng tiếng xa tiếng lảnh lót tiếng ngân
tiếng rì rào tiếng thì thầm tiếng lặng tiếng xa xăm
tiếng văng vẳng tiếng lơ lửng tiếng mơ hồ tiếng nhè nhẹ
tiếng lấp lánh tiếng xa xôi tiếng nhẹ nhàng tiếng êm ái