Từ đồng nghĩa với "vănnghệ"

nghệ thuật văn học biểu diễn hội diễn
sân khấu âm nhạc múa hội văn nghệ
tác phẩm nghệ thuật văn hóa nghệ sĩ đêm văn nghệ
đội văn nghệ chương trình nghệ thuật nghệ thuật biểu diễn văn nghệ quần chúng
liên hoan văn nghệ tổ chức văn nghệ văn nghệ nghiệp dư tập văn nghệ