Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vĩmô"
toàn diện
toàn bộ
toàn thể
to lớn
quy mô
tổng thể
toàn cảnh
toàn vẹn
toàn cầu
hệ thống
mở rộng
khổng lồ
vĩ đại
tổng quát
tổng hợp
vĩ mô
tổng thể hóa
tổng thể hóa
vĩ mô hóa
vĩ mô học