Từ đồng nghĩa với "vĩnh thăng"

thăng chức thăng tiến thăng quan thăng cấp
vinh thân vinh hoa phú quý phát đạt
thành đạt thịnh vượng vinh dự vinh danh
tôn vinh khen thưởng được trọng vọng được nâng cao
được công nhận được ghi nhận được tôn trọng được yêu mến