Từ đồng nghĩa với "vũ khí hoá học"

vũ khí sinh học vũ khí hóa học chất độc chất gây ngộ độc
vũ khí sát thương vũ khí hủy diệt hàng loạt vũ khí chiến tranh vũ khí phi truyền thống
chất độc hại vũ khí tấn công vũ khí quân sự vũ khí sinh tử
vũ khí hóa học độc hại vũ khí hóa học chiến tranh vũ khí hóa học sinh học vũ khí hóa học phun
vũ khí hóa học khí vũ khí hóa học lỏng vũ khí hóa học rắn vũ khí hóa học dạng aerosol