Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vũ thuỷ"
vũ thuỷ
ngày tiết
tiết khí
thời tiết
mùa
tháng hai
lịch cổ truyền
ngày lễ
vũ trang
vũ khí
chiến đấu
đội tự vệ
phát súng
đạn
trang bị
chiến tranh
hành quân
quân đội
binh lính
chiến thuật