Từ đồng nghĩa với "vũ đoán"

võ đoán đoán mò phỏng đoán dự đoán
suy đoán đoán định đoán trước đoán ý
đoán bừa đoán ngược đoán tình huống đoán số
đoán mệnh đoán chừng đoán xem đoán giả
đoán hình đoán lời đoán kết quả đoán hướng