Từ đồng nghĩa với "vũ đải"

sân khấu đài sân diễn sân khấu xiếc
vũ đài sân chơi nơi biểu diễn nơi diễn ra
sân vận động nơi tổ chức khán đài sân khấu nghệ thuật
vùng tranh đấu diễn đàn nền tảng mặt trận
khu vực không gian địa điểm vũ trường