Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vũng tàu"
bến tàu
cảng
bến cảng
vịnh
bến
khu neo đậu
vùng nước
bãi đậu
nơi chuyển tải
khu vực neo đậu
bến sông
bến thuyền
cảng biển
vùng nước giáp bờ
khu vực cảng
bến tàu thủy
bến đỗ
nơi đỗ tàu
khu vực chuyển tải
bến tàu cá