Từ đồng nghĩa với "vơ"

đoán nhận phỏng đoán suy diễn
cảm tính vô căn cứ mơ hồ không chắc chắn
bừa bãi tùy tiện xô bồ không rõ ràng
đánh giá sai không phân biệt làm bừa làm liều
vô lý không có cơ sở vô tội vạ vơ đũa cả nắm