Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vơ"
đoán
nhận
phỏng đoán
suy diễn
cảm tính
vô căn cứ
mơ hồ
không chắc chắn
bừa bãi
tùy tiện
xô bồ
không rõ ràng
đánh giá sai
không phân biệt
làm bừa
làm liều
vô lý
không có cơ sở
vô tội vạ
vơ đũa cả nắm