Từ đồng nghĩa với "vơ vét"

hốt thu gom gom góp lấy
chiếm đoạt cướp vớt lượm
tích trữ tích lũy thu thập vận chuyển
đem đi mang đi bỏ túi hút
kéo về vớ lấy đi cướp đoạt