Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vơi"
vơi
thiếu
bớt
giảm
hụt
kém
mất
sút
xẹp
trống
khuyết
vắng
bạc
nhạt
lỏng
mỏng
hạ
suy giảm
giảm sút
bớt đi