Từ đồng nghĩa với "vơvấtt"

vất vưởng lang thang mồ côi không nhà
đi lang thang vô gia cư lưu lạc bơ vơ
đi không mục đích vô định lạc lõng đi không nơi về
không nơi nương tựa đi lang thang không mục đích vô thừa nhận không có chốn
đi không có điểm đến lạc đường vô định hướng không có nơi ở