Từ đồng nghĩa với "vưng thiên địa"

vung vít vung tay vung tiền vung vãi
vung vãi tiền tiêu xài phung phí tiêu tiền như nước tiêu hoang
tiêu tán tiêu xài bừa bãi tiêu xài không tiếc tay tiêu xài vô tội vạ
tiêu xài lung tung tiêu xài phung phí tiêu xài không suy nghĩ vung tiền qua cửa sổ
vung tiền không tiếc vung tiền bừa bãi vung tiền không tính toán vung tiền như rác