Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vưu vật"
mỹ nhân
người đẹp
giai nhân
tuyệt sắc giai nhân
đệ nhất mỹ nhân
người đàn bà đẹp
vật quý
vật hiếm
vật lạ
vật độc
vật quý giá
vật trân quý
vật phẩm
vật thể
vật dụng
vật trang trí
vật nghệ thuật
vật phẩm nghệ thuật
vật kỷ niệm
vật lưu niệm