Từ đồng nghĩa với "vương vướng"

vướng bị vướng mắc cản trở
kẹt bị kẹt vướng mắc vướng víu
vướng bận vướng chân vướng tay vướng vào
vướng mắc vướng víu bị mắc bị cản
bị chướng bị rối bị vướng víu bị vướng bận