Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vương vất"
vương lại
còn lại
chưa mất
vương vấn
vương mang
vương vương
còn vương
vương vất
đọng lại
bám lại
lưu lại
tồn tại
còn sót
còn thừa
còn xót
còn dư
vẫn còn
chưa hoàn toàn
chưa dứt
chưa hết