Từ đồng nghĩa với "vườn quốc gia"

khu bảo tồn khu rừng vườn thiên nhiên khu sinh thái
khu di sản khu vực bảo vệ vườn quốc gia khu vực tự nhiên
khu bảo vệ động vật khu bảo tồn thiên nhiên khu vực nghiên cứu khu vực tham quan
khu vực sinh thái khu vực rừng nguyên sinh khu vực bảo tồn đa dạng sinh học khu vực bảo vệ môi trường
khu vực rừng đặc dụng khu vực bảo tồn văn hóa khu vực du lịch sinh thái khu vực bảo tồn tự nhiên