Từ đồng nghĩa với "vượi rào"

phá hủy phá hoại tàn phá hủy diệt
xóa sổ tiêu diệt phá vỡ làm hỏng
gây thiệt hại đánh sập làm tan nát phá bỏ
phá sản làm rối làm đổ làm mất
làm tiêu tan làm suy yếu làm biến dạng làm hư hỏng