Từ đồng nghĩa với "vượnngười"

vượn đười ươi hắc tỉnh tỉnh gorilla
khỉ khỉ đột vượn cáo vượn mũi hếch
vượn mũi dài vượn mũi ngắn vượn lông vàng vượn lông đen
vượn lông trắng vượn lông xám vượn lông nâu vượn lông đỏ
vượn lông xanh vượn lông đen trắng vượn lông xám trắng vượn lông vàng trắng