Từ đồng nghĩa với "vượt rào"

phá rào băng qua vượt qua đi qua
xé rào nhảy rào vượt ngục trèo rào
đột nhập xâm nhập vượt biên vượt rào cản
vượt chướng ngại vượt giới hạn vượt qua trở ngại vượt lên
đi ra ngoài ra ngoài lách luật tránh né