Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vượt rào"
phá rào
băng qua
vượt qua
đi qua
xé rào
nhảy rào
vượt ngục
trèo rào
đột nhập
xâm nhập
vượt biên
vượt rào cản
vượt chướng ngại
vượt giới hạn
vượt qua trở ngại
vượt lên
đi ra ngoài
ra ngoài
lách luật
tránh né