Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vượtngục"
trốn khỏi tù
trốn
đào tẩu
bỏ trốn
chạy trốn
thoát khỏi
vượt ngục
đi lén
lẩn trốn
trốn chạy
trốn thoát
đi ra ngoài
rời khỏi
đi khỏi
lén lút
trốn tránh
đi lén lút
trốn ở lại
đi ẩn
trốn đi