Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vạ"
tai hoạ
tội lỗi
hạn chế
hình phạt
đổ vạ
nộp vạ
phạt vạ
làm hại
chỉ trích
kết tội
chê trách
báng bổ
nguyền rủa
chửi rủa
lời chửi rủa
đoạ đày
lạm dụng
tồi tệ
gây nhầm lẫn
sợ vạ lây