Từ đồng nghĩa với "vạ vật"

vạ vật bơ vơ lang thang mồ côi
không nơi nương tựa đi lang thang vô gia cư lạc lõng
bất định không ổn định tạm bợ điều kiện thiếu thốn
khổ sở bấp bênh vất vưởng đi không có mục đích
ngồi không nằm không sống lay lắt sống tạm bợ