Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vạ vật"
vạ vật
bơ vơ
lang thang
mồ côi
không nơi nương tựa
đi lang thang
vô gia cư
lạc lõng
bất định
không ổn định
tạm bợ
điều kiện thiếu thốn
khổ sở
bấp bênh
vất vưởng
đi không có mục đích
ngồi không
nằm không
sống lay lắt
sống tạm bợ