Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vạc"
vạc
binh
nồi hơi
thùng
xô
mẻ
chậu
ấm đun nước
nồi
nhà
chân máy
cò
diệc
chim
đầm
bãi
sông
ao
đi ăn đêm
kêu to
động vật