Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vạc dầu"
vạc
bình dầu
thùng dầu
chậu dầu
bể dầu
khoang dầu
vật chứa dầu
bình chứa
thùng chứa
vạc chứa
vạc nước
vạc nhựa
vạc kim loại
vạc lớn
vạc nhỏ
vạc công nghiệp
vạc gia dụng
vạc chứa chất lỏng
vạc chứa nhiên liệu
vạc chứa hóa chất